stagnate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstæɡ.ˌneɪt/
Nội động từ
sửastagnate nội động từ /ˈstæɡ.ˌneɪt/
- Đọng, ứ (nước); tù hãm, phẳng lặng như nước ao tù (đời sống...).
- Đình trệ, đình đốn (việc buôn bán...).
- Mụ mẫm (trí óc).
Chia động từ
sửastagnate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "stagnate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)