Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tù hãm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tṳ
˨˩
haʔam
˧˥
tu
˧˧
haːm
˧˩˨
tu
˨˩
haːm
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tu
˧˧
ha̰ːm
˩˧
tu
˧˧
haːm
˧˩
tu
˧˧
ha̰ːm
˨˨
Tính từ
sửa
tù hãm
Tù túng
,
bị
kìm kẹp
, không
lối thoát
.
Cuộc sống
tù hãm
.
Cảnh
tù hãm
, khổ nhục.
Tham khảo
sửa
"
tù hãm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)