Tiếng Anh

sửa

Ngoại động từ

sửa

stabilise ngoại động từ

  1. Làm cho vững vàng; bình ổn, làm ổn định.
  2. Lắp bộ phận thăng bằng vào (sườn tàu thủy, đuôi máy bay).

Chia động từ

sửa

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa