Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

spoilt

  1. (Số nhiều) Chiến lợi phẩm.
  2. Lợi lộc, quyền lợi (sau khi chiến thắng).
  3. (Đùa cợt) Bổng lộc, lương lậu.
  4. (Đánh bài) Sự hoà.
  5. Đất đá đào lên, đất bùn nạo vét lên.

Ngoại động từ

sửa

spoilt ngoại động từ spoiled, spoilt

  1. Cướp phá, tước đoạt, cướp đoạt.
  2. Làm hư, làm hỏng, làm hại.
    the performance was spoilt by the rain — mưa làm hỏng cả cuộc biểu diễn
    the news spoilt his dinner — tin đó làm cho anh ta ăn cơm mất ngon
  3. Làm hư (một đứa trẻ).
    a spoilt child — một đứa trẻ hư (vì nuông chiều)
  4. (Từ lóng) Chặt chân tay (ai); giết, khử.

Nội động từ

sửa

spoilt nội động từ

  1. Thối, ươn (quả, cá... ).
    these fruit will not spoil with keeping — những quả này để lâu không thối
  2. Mất hay, mất thú (câu chuyện đùa).
  3. (Chỉ động tính từ hiện tại) Hăm hở, hậm hực muốn.
    to be spoiling for a fight — hậm hực muốn đánh nhau

Thành ngữ

sửa
  • spare the rod and spoil the child: Xem Rod

Tham khảo

sửa