Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspɑɪs/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

spice /ˈspɑɪs/

  1. Gia vị
  2. (Nghĩa bóng) Hương vị, thi vị.
  3. Cái làm thêm đậm đà (câu chuyện... ).
  4. Hơi hướng, vẻ; một chút, một ít.
    there is a spice of malice in him — tính nó có hơi hiểm độc một chút
    a spice of envy in her tone — vẻ ghen tị trong giọng nói của cô ta

Ngoại động từ

sửa

spice ngoại động từ /ˈspɑɪs/

  1. Cho gia vị (vào thức ăn).
  2. Làm đậm đà, thêm mắm thêm muối (vào câu chuyện).
  3. Pha chế thêm

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa