socket
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɑː.kət/
Hoa Kỳ | [ˈsɑː.kət] |
Danh từ
sửasocket (số nhiều sockets) /ˈsɑː.kət/
- Lỗ, hốc, hố.
- Đế, giá đỡ.
- The candle is too large for socket — Cây nến to quá không vừa đế.
- Đui đèn.
- (Máy tính) Ổ cắm.
Ngoại động từ
sửasocket ngoại động từ /ˈsɑː.kət/
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của socket
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to socket | |||||
Phân từ hiện tại | socketing | |||||
Phân từ quá khứ | socketed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | socket | socket hoặc socketest¹ | sockets hoặc socketeth¹ | socket | socket | socket |
Quá khứ | socketed | socketed hoặc socketedst¹ | socketed | socketed | socketed | socketed |
Tương lai | will/shall² socket | will/shall socket hoặc wilt/shalt¹ socket | will/shall socket | will/shall socket | will/shall socket | will/shall socket |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | socket | socket hoặc socketest¹ | socket | socket | socket | socket |
Quá khứ | socketed | socketed | socketed | socketed | socketed | socketed |
Tương lai | were to socket hoặc should socket | were to socket hoặc should socket | were to socket hoặc should socket | were to socket hoặc should socket | were to socket hoặc should socket | were to socket hoặc should socket |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | socket | — | let’s socket | socket | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "socket", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)