Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsnəɡ/

Tính từ

sửa

snug /ˈsnəɡ/

  1. Kín gió; ấm áp, ấm cúng.
  2. Gọn gàng xinh xắn, nhỏ nhưng ngăn nắp gọn gàng.
    a snug cottage — một túp nhà tranh gọn gàng xinh xắn
  3. Tiềm tiệm đủ (tiền thu nhập, bữa ăn... ).
  4. Chật, hơi khít.
    is the coat too snug? — áo choàng có hơi chật quá không?
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Náu kín, giấu kín.
    he kept snug behind the door — hắn náu kín sau cánh cửa

Thành ngữ

sửa
  • as snug as a bug in a rug: Xem Rug

Ngoại động từ

sửa

snug ngoại động từ /ˈsnəɡ/

  1. Làm cho ấm cúng.
  2. Làm cho gọn gàng xinh xắn.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

snug nội động từ /ˈsnəɡ/

  1. Dịch lại gần; rúc vào.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)