snug
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsnəɡ/
Tính từ
sửasnug /ˈsnəɡ/
- Kín gió; ấm áp, ấm cúng.
- Gọn gàng xinh xắn, nhỏ nhưng ngăn nắp gọn gàng.
- a snug cottage — một túp nhà tranh gọn gàng xinh xắn
- Tiềm tiệm đủ (tiền thu nhập, bữa ăn... ).
- Chật, hơi khít.
- is the coat too snug? — áo choàng có hơi chật quá không?
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Náu kín, giấu kín.
- he kept snug behind the door — hắn náu kín sau cánh cửa
Thành ngữ
sửa- as snug as a bug in a rug: Xem Rug
Ngoại động từ
sửasnug ngoại động từ /ˈsnəɡ/
Chia động từ
sửasnug
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to snug | |||||
Phân từ hiện tại | snugging | |||||
Phân từ quá khứ | snugged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | snug | snug hoặc snuggest¹ | snugs hoặc snuggeth¹ | snug | snug | snug |
Quá khứ | snugged | snugged hoặc snuggedst¹ | snugged | snugged | snugged | snugged |
Tương lai | will/shall² snug | will/shall snug hoặc wilt/shalt¹ snug | will/shall snug | will/shall snug | will/shall snug | will/shall snug |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | snug | snug hoặc snuggest¹ | snug | snug | snug | snug |
Quá khứ | snugged | snugged | snugged | snugged | snugged | snugged |
Tương lai | were to snug hoặc should snug | were to snug hoặc should snug | were to snug hoặc should snug | were to snug hoặc should snug | were to snug hoặc should snug | were to snug hoặc should snug |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | snug | — | let’s snug | snug | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửasnug nội động từ /ˈsnəɡ/
Chia động từ
sửasnug
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to snug | |||||
Phân từ hiện tại | snugging | |||||
Phân từ quá khứ | snugged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | snug | snug hoặc snuggest¹ | snugs hoặc snuggeth¹ | snug | snug | snug |
Quá khứ | snugged | snugged hoặc snuggedst¹ | snugged | snugged | snugged | snugged |
Tương lai | will/shall² snug | will/shall snug hoặc wilt/shalt¹ snug | will/shall snug | will/shall snug | will/shall snug | will/shall snug |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | snug | snug hoặc snuggest¹ | snug | snug | snug | snug |
Quá khứ | snugged | snugged | snugged | snugged | snugged | snugged |
Tương lai | were to snug hoặc should snug | were to snug hoặc should snug | were to snug hoặc should snug | were to snug hoặc should snug | were to snug hoặc should snug | were to snug hoặc should snug |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | snug | — | let’s snug | snug | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "snug", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)