rug
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrəɡ/
Danh từ
sửarug /ˈrəɡ/
Tham khảo
sửa- "rug", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Hà Lan
sửaCách phát âm
sửaHà Lan |
Dạng bình thường | |
Số ít | rug |
Số nhiều | ruggen |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | rugje, ruggetje |
Số nhiều | rugjes, ruggetjes |
Danh từ
sửarug gđ (số nhiều ruggen, giảm nhẹ rugje gt hoặc ruggetje gt)
Đồng nghĩa
sửa- (2) achterkant