Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

rug /ˈrəɡ/

  1. Thảm (trải bậc cửa, nền nhà... ).
  2. Mền, chăn.
    as snug as a bug in a rug — ấm như nằm trong chăn

Tham khảo sửa

Tiếng Hà Lan sửa

Cách phát âm sửa

  Hà Lan
Dạng bình thường
Số ít rug
Số nhiều ruggen
Dạng giảm nhẹ
Số ít rugje, ruggetje
Số nhiều rugjes, ruggetjes

Danh từ sửa

rug  (số nhiều ruggen, giảm nhẹ rugje gt hoặc ruggetje gt)

  1. sống: đang ở trạng thái đang hô hấp, động đậy và vân vân
  2. phần sau, mặt sau

Đồng nghĩa sửa