snort
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsnɔrt/
Hoa Kỳ | [ˈsnɔrt] |
Danh từ
sửasnort /ˈsnɔrt/
- (Như) Snorkel.
- Sự khịt; tiếng khịt khịt (của mũi; của máy... ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cốc rượu nhỏ, hớp rượu.
Động từ
sửasnort /ˈsnɔrt/
- Khịt khịt mũi.
- Khịt khịt mũi tỏ vẻ.
- to snort defiance at somebody — khịt khịt mũi tỏ vẻ bất chấp người nào
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) cười hô hố.
Chia động từ
sửasnort
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to snort | |||||
Phân từ hiện tại | snorting | |||||
Phân từ quá khứ | snorted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | snort | snort hoặc snortest¹ | snorts hoặc snorteth¹ | snort | snort | snort |
Quá khứ | snorted | snorted hoặc snortedst¹ | snorted | snorted | snorted | snorted |
Tương lai | will/shall² snort | will/shall snort hoặc wilt/shalt¹ snort | will/shall snort | will/shall snort | will/shall snort | will/shall snort |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | snort | snort hoặc snortest¹ | snort | snort | snort | snort |
Quá khứ | snorted | snorted | snorted | snorted | snorted | snorted |
Tương lai | were to snort hoặc should snort | were to snort hoặc should snort | were to snort hoặc should snort | were to snort hoặc should snort | were to snort hoặc should snort | were to snort hoặc should snort |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | snort | — | let’s snort | snort | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "snort", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)