Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsnɔr.kəl/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

snorkel /ˈsnɔr.kəl/

  1. Ống thông hơi (của tàu ngầm, của người lặn) ((cũng) snort).

Tham khảo

sửa