Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsmədʒ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

smudge ((cũng) smutch) /ˈsmədʒ/

  1. Lửa hun (ruồi, muỗi...; làm tan sương giá để bảo vệ cây... ).
  2. Vết bẩn, vết .
  3. Đường mờ, dấu vết mờ mờ.

Ngoại động từ

sửa

smudge ngoại động từ ((cũng) smutch) /ˈsmədʒ/

  1. Làm bẩn, làm ; làm nhoè.
  2. Làm hại, làm tổn thương, bôi nhọ (danh dự... ).

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

smudge nội động từ /ˈsmədʒ/

  1. Mờ; nhoè.
    this ink smudges easily — mực này dễ nhoè

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa