Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsməd.ʒiɳ/

Động từ

sửa

smudging

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của smudge.

Danh từ

sửa

smudging

  1. Sự nhoè hình (trên màn hình).

Tham khảo

sửa