savage
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsæ.vɪdʒ/
Hoa Kỳ | [ˈsæ.vɪdʒ] |
Tính từ
sửasavage /ˈsæ.vɪdʒ/
- Hoang vu, hoang dại.
- savage scene — cảnh hoang vu
- Dã man, man rợ; không văn minh.
- savage life — cuộc sống dã man
- Tàn ác.
- savage persecution — sự khủng bố tàn ác
- savage criticism — sự phê bình gay gắt
- (Thông tục) Tức giận, cáu kỉnh.
Danh từ
sửasavage /ˈsæ.vɪdʒ/
Ngoại động từ
sửasavage ngoại động từ /ˈsæ.vɪdʒ/
Chia động từ
sửasavage
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to savage | |||||
Phân từ hiện tại | savaging | |||||
Phân từ quá khứ | savaged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | savage | savage hoặc savagest¹ | savages hoặc savageth¹ | savage | savage | savage |
Quá khứ | savaged | savaged hoặc savagedst¹ | savaged | savaged | savaged | savaged |
Tương lai | will/shall² savage | will/shall savage hoặc wilt/shalt¹ savage | will/shall savage | will/shall savage | will/shall savage | will/shall savage |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | savage | savage hoặc savagest¹ | savage | savage | savage | savage |
Quá khứ | savaged | savaged | savaged | savaged | savaged | savaged |
Tương lai | were to savage hoặc should savage | were to savage hoặc should savage | were to savage hoặc should savage | were to savage hoặc should savage | were to savage hoặc should savage | were to savage hoặc should savage |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | savage | — | let’s savage | savage | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "savage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)