Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 殘惡.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̤ːn˨˩ aːk˧˥taːŋ˧˧ a̰ːk˩˧taːŋ˨˩ aːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːn˧˧ aːk˩˩taːn˧˧ a̰ːk˩˧

Tính từ

sửa

tàn ác

  1. Độc ác, không biết thương xót.
    Thực dân tàn ác.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa