Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hoang dại
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hwaːŋ
˧˧
za̰ːʔj
˨˩
hwaːŋ
˧˥
ja̰ːj
˨˨
hwaːŋ
˧˧
jaːj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hwaŋ
˧˥
ɟaːj
˨˨
hwaŋ
˧˥
ɟa̰ːj
˨˨
hwaŋ
˧˥˧
ɟa̰ːj
˨˨
Tính từ
sửa
hoang dại
Mang
tính chất
tự nhiên
, không có sự
tác động
của
con người
.
Cây cối
hoang dại
.
Động vật sống
hoang dại
.
Tham khảo
sửa
"
hoang dại
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)