insensé
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɛ̃.sɑ̃.se/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | insensé /ɛ̃.sɑ̃.se/ |
insensés /ɛ̃.sɑ̃.se/ |
Giống cái | insensée /ɛ̃.sɑ̃.se/ |
insensées /ɛ̃.sɑ̃.se/ |
insensé /ɛ̃.sɑ̃.se/
- Điên rồ.
- Idée insensée — ý kiến điên rồ
- (Thân mật) Kỳ cục.
- Un mobilier insensé — bộ đồ gỗ kỳ cục
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Mất trí, rồ dại.
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "insensé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)