Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪnt.sə.ˈpɔr.tə.bəl/

Tính từ

sửa

insupportable /ˌɪnt.sə.ˈpɔr.tə.bəl/

  1. Không thể chịu được.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Không thể xác minh được.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.sy.pɔʁ.tabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực insupportable
/ɛ̃.sy.pɔʁ.tabl/
insupportables
/ɛ̃.sy.pɔʁ.tabl/
Giống cái insupportable
/ɛ̃.sy.pɔʁ.tabl/
insupportables
/ɛ̃.sy.pɔʁ.tabl/

insupportable /ɛ̃.sy.pɔʁ.tabl/

  1. Không chịu nổi.
    Douleur insupportable — đau không chịu nổi
    Caractère insupportable — tính khí không chịu nổi

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)