Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

turbulent /.lənt/

  1. Hỗn loạn, náo động.
  2. Ngỗ nghịch.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /tyʁ.by.lɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực turbulent
/tyʁ.by.lɑ̃/
turbulents
/tyʁ.by.lɑ̃/
Giống cái turbulente
/tyʁ.by.lɑ̃t/
turbulentes
/tyʁ.by.lɑ̃t/

turbulent /tyʁ.by.lɑ̃/

  1. Nghịch ngợm, hiếu động.
    Enfant turbulent — em bé nghịch ngợm
  2. (Văn học) Xáo động, rạo rực.
    Des passions turbulentes — dục vọng rạo rực
  3. Chảy rối.
    Rivière turbulente — con sông chảy rối
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Thích phá rối, thích nhộn nhạo.

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
turbulent
/tyʁ.by.lɑ̃/
turbulents
/tyʁ.by.lɑ̃/

turbulent /tyʁ.by.lɑ̃/

  1. Thiết bị ép da.
    Turbulent de mégisserie — thiết bị ép da thuộc phèn

Tham khảo

sửa