turbulent
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.lənt/
Hoa Kỳ | [.lənt] |
Tính từ
sửaturbulent /.lənt/
Tham khảo
sửa- "turbulent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tyʁ.by.lɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | turbulent /tyʁ.by.lɑ̃/ |
turbulents /tyʁ.by.lɑ̃/ |
Giống cái | turbulente /tyʁ.by.lɑ̃t/ |
turbulentes /tyʁ.by.lɑ̃t/ |
turbulent /tyʁ.by.lɑ̃/
- Nghịch ngợm, hiếu động.
- Enfant turbulent — em bé nghịch ngợm
- (Văn học) Xáo động, rạo rực.
- Des passions turbulentes — dục vọng rạo rực
- Chảy rối.
- Rivière turbulente — con sông chảy rối
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Thích phá rối, thích nhộn nhạo.
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
turbulent /tyʁ.by.lɑ̃/ |
turbulents /tyʁ.by.lɑ̃/ |
turbulent gđ /tyʁ.by.lɑ̃/
Tham khảo
sửa- "turbulent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)