excentrique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛk.sɑ̃t.ʁik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | excentrique /ɛk.sɑ̃t.ʁik/ |
excentriques /ɛk.sɑ̃t.ʁik/ |
Giống cái | excentrique /ɛk.sɑ̃t.ʁik/ |
excentriques /ɛk.sɑ̃t.ʁik/ |
excentrique /ɛk.sɑ̃t.ʁik/
- (Cơ học, toán học) Lệch tâm.
- Xa trung tâm.
- Quartier excentrique — phường xa trung tâm
- Kỳ quặc.
- Caractère excentrique — tính nết kỳ quặc
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | excentrique /ɛk.sɑ̃t.ʁik/ |
excentriques /ɛk.sɑ̃t.ʁik/ |
Số nhiều | excentrique /ɛk.sɑ̃t.ʁik/ |
excentriques /ɛk.sɑ̃t.ʁik/ |
excentrique /ɛk.sɑ̃t.ʁik/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
excentrique /ɛk.sɑ̃t.ʁik/ |
excentriques /ɛk.sɑ̃t.ʁik/ |
excentrique gđ /ɛk.sɑ̃t.ʁik/
Tham khảo
sửa- "excentrique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)