déraisonnable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.ʁɛ.zɔ.nabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | déraisonnable /de.ʁɛ.zɔ.nabl/ |
déraisonnables /de.ʁɛ.zɔ.nabl/ |
Giống cái | déraisonnable /de.ʁɛ.zɔ.nabl/ |
déraisonnables /de.ʁɛ.zɔ.nabl/ |
déraisonnable /de.ʁɛ.zɔ.nabl/
- Phi lý.
- Projet déraisonnable — dự kiến phi lý
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "déraisonnable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)