relegate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈrɛ.lə.ˌɡeɪt/
Ngoại động từ
sửarelegate ngoại động từ /ˈrɛ.lə.ˌɡeɪt/
- Loại bỏ, bỏ xó, bỏ riêng ra.
- to relegate a worthless book to the wastepaper-basket — vứt bỏ cuốn sách tồi vào sọt giấy loại
- Giao cho (ai để quyết định hoặc thi hành... ).
- to relegate matter to someone — giao vấn đề cho ai (để quyết định hoặc thi hành)
- Chuyển (ai) đến (nơi nào, người nào... ) để tìm hiểu thêm.
- Đổi (viên chức) đi xa; đày ải.
- Hạ tầng.
- to be relegated to an inferior position — bị hạ tầng công tác
Chia động từ
sửarelegate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "relegate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)