ravel
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈræ.vəl/
Danh từ
sửaravel /ˈræ.vəl/
- Mối rối, mối thắt nút (chỉ, sợi).
- threads in a ravel — chỉ bị rối, chỉ bị thắt nút lại
- Sự rắc rối, sự phức tạp (của một vấn đề).
- Đầu (dây, sợi) buột ra.
Ngoại động từ
sửaravel ngoại động từ /ˈræ.vəl/
- Làm rối, thắt nút (chỉ sợi).
- Làm rắc rối (một vấn đề... ).
- the ravelled skein of life — những rắc rối của cuộc sống
Chia động từ
sửaravel
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ravel | |||||
Phân từ hiện tại | ravelling | |||||
Phân từ quá khứ | ravelled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ravel | ravel hoặc ravellest¹ | ravels hoặc ravelleth¹ | ravel | ravel | ravel |
Quá khứ | ravelled | ravelled hoặc ravelledst¹ | ravelled | ravelled | ravelled | ravelled |
Tương lai | will/shall² ravel | will/shall ravel hoặc wilt/shalt¹ ravel | will/shall ravel | will/shall ravel | will/shall ravel | will/shall ravel |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ravel | ravel hoặc ravellest¹ | ravel | ravel | ravel | ravel |
Quá khứ | ravelled | ravelled | ravelled | ravelled | ravelled | ravelled |
Tương lai | were to ravel hoặc should ravel | were to ravel hoặc should ravel | were to ravel hoặc should ravel | were to ravel hoặc should ravel | were to ravel hoặc should ravel | were to ravel hoặc should ravel |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ravel | — | let’s ravel | ravel | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửaravel nội động từ /ˈræ.vəl/
Thành ngữ
sửa- to ravel out:
Chia động từ
sửaravel
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to ravel | |||||
Phân từ hiện tại | ravelling | |||||
Phân từ quá khứ | ravelled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ravel | ravel hoặc ravellest¹ | ravels hoặc ravelleth¹ | ravel | ravel | ravel |
Quá khứ | ravelled | ravelled hoặc ravelledst¹ | ravelled | ravelled | ravelled | ravelled |
Tương lai | will/shall² ravel | will/shall ravel hoặc wilt/shalt¹ ravel | will/shall ravel | will/shall ravel | will/shall ravel | will/shall ravel |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | ravel | ravel hoặc ravellest¹ | ravel | ravel | ravel | ravel |
Quá khứ | ravelled | ravelled | ravelled | ravelled | ravelled | ravelled |
Tương lai | were to ravel hoặc should ravel | were to ravel hoặc should ravel | were to ravel hoặc should ravel | were to ravel hoặc should ravel | were to ravel hoặc should ravel | were to ravel hoặc should ravel |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | ravel | — | let’s ravel | ravel | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "ravel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)