rappel
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /rə.ˈpɛɫ/
Danh từ
sửarappel /rə.ˈpɛɫ/
Tham khảo
sửa- "rappel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁa.pɛl/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
rappel /ʁa.pɛl/ |
rappels /ʁa.pɛl/ |
rappel gđ /ʁa.pɛl/
- Sự gọi về, sự triệu về, sự triệu hồi, sự rút về.
- Rappel d’un ambassadeur — sự triệu hồi một đại sứ
- Rappel de députés — sự rút đại biểu về
- (Quân sự) Sự gọi nhập ngũ lại.
- (Quân sự) Hiệu lệnh tập hợp.
- Sonner le rappel — báo hiệu lệnh tập hợp
- Tràng vỗ tay mời (diễn viên) lại ra sân khấu.
- Tiếng gọi đàn (của đa đa... ).
- Sự nhắc lại, sự gợi lại; sự nhớ lại.
- Rappel d’un nom — sự nhắc lại một tên; sự nhớ lại một tên
- Injection de rappel — (y học) mũi tiêm nhắc lại
- Sự truy lĩnh.
- Rappel des indemnités — sự truy lĩnh phụ cấp
- Sự kéo lùi lại (vị trí ban đầu).
- Touche de rappel — nút bấm kéo lùi lại (ở máy đánh máy)
- battre le rappel — tập hợp mọi lực lượng cần thiết
- bruit de rappel — (y học) tiếng dội
- rappel à l’ordre — sự cảnh cáo nhắc lại trật tự
- rappel à la raison — sự nhắc nhở để biết điều hơn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "rappel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)