Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /rə.ˈpɛɫ/

Danh từ

sửa

rappel /rə.ˈpɛɫ/

  1. Lệnh tập hợp.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ʁa.pɛl/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rappel
/ʁa.pɛl/
rappels
/ʁa.pɛl/

rappel /ʁa.pɛl/

  1. Sự gọi về, sự triệu về, sự triệu hồi, sự rút về.
    Rappel d’un ambassadeur — sự triệu hồi một đại sứ
    Rappel de députés — sự rút đại biểu về
  2. (Quân sự) Sự gọi nhập ngũ lại.
  3. (Quân sự) Hiệu lệnh tập hợp.
    Sonner le rappel — báo hiệu lệnh tập hợp
  4. Tràng vỗ tay mời (diễn viên) lại ra sân khấu.
  5. Tiếng gọi đàn (của đa đa... ).
  6. Sự nhắc lại, sự gợi lại; sự nhớ lại.
    Rappel d’un nom — sự nhắc lại một tên; sự nhớ lại một tên
    Injection de rappel — (y học) mũi tiêm nhắc lại
  7. Sự truy lĩnh.
    Rappel des indemnités — sự truy lĩnh phụ cấp
  8. Sự kéo lùi lại (vị trí ban đầu).
    Touche de rappel — nút bấm kéo lùi lại (ở máy đánh máy)
    battre le rappel — tập hợp mọi lực lượng cần thiết
    bruit de rappel — (y học) tiếng dội
    rappel à l’ordre — sự cảnh cáo nhắc lại trật tự
    rappel à la raison — sự nhắc nhở để biết điều hơn

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa