Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
truy lĩnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨwi
˧˧
lïʔïŋ
˧˥
tʂwi
˧˥
lïn
˧˩˨
tʂwi
˧˧
lɨn
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂwi
˧˥
lḭ̈ŋ
˩˧
tʂwi
˧˥
lïŋ
˧˩
tʂwi
˧˥˧
lḭ̈ŋ
˨˨
Định nghĩa
sửa
truy lĩnh
Lĩnh
món
tiền
đáng
lẽ
đã được
lĩnh
trước.
Truy lĩnh
ba tháng lương.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
truy lĩnh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)