Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨwi˧˧ lïʔïŋ˧˥tʂwi˧˥ lïn˧˩˨tʂwi˧˧ lɨn˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂwi˧˥ lḭ̈ŋ˩˧tʂwi˧˥ lïŋ˧˩tʂwi˧˥˧ lḭ̈ŋ˨˨

Định nghĩa

sửa

truy lĩnh

  1. Lĩnh món tiền đáng lẽ đã được lĩnh trước.
    Truy lĩnh ba tháng lương.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa