Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
triệu hồi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨiə̰ʔw
˨˩
ho̤j
˨˩
tʂiə̰w
˨˨
hoj
˧˧
tʂiəw
˨˩˨
hoj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂiəw
˨˨
hoj
˧˧
tʂiə̰w
˨˨
hoj
˧˧
Động từ
sửa
triệu hồi
Gọi
về
:
Đại sứ của hai bên đã được
triệu hồi
vì tình hình ngoại giao rất căng thẳng giữa hai nước.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
recall
Tham khảo
sửa
"
triệu hồi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)