exil
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛɡ.zil/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
exil /ɛɡ.zil/ |
exils /ɛɡ.zil/ |
exil gđ /ɛɡ.zil/
- Sự đày đi, sự lưu vong.
- L’exil d’un patriote — sự đày một nhà yêu nước
- Un poète en exil — một nhà thơ lưu vong
- Nơi đày, nơi lưu vong.
- Revenir de son exil — từ nơi lưu vong về
- (Tôn giáo) Cõi trần.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "exil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)