Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈræ.kiɳ/

Động từ

sửa

racking

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của rack.

Danh từ

sửa

racking

  1. Giá đỡ; giá đựng.
  2. Sự di chuyển bằng thành răng.
  3. (Ngành mỏ) Sự rửa tách quặng trong máng nguyên.
  4. Sự vặn ngang tàu.

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa