Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít ran ranet
Số nhiều ran rana, ranene

ran

  1. Sự, vụ cướp.
    Ranet foregikk på åpen gate.

Từ dẫn xuất sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaːn˧˧ʐaːŋ˧˥ɹaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹaːn˧˥ɹaːn˧˥˧

Chữ Nôm sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự sửa

Tính từ sửa

ran

  1. Vang, lan khắp mọi nơi.
    Pháo ran.
    Đau ran cả người.

Dịch sửa

Tham khảo sửa

Tiếng War-Jaintia sửa

Số từ sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:utilities/data tại dòng 4: attempt to call field 'list_to_set' (a nil value).

  1. năm.

Tham khảo sửa

  • Nagaraja, K. S., Sidwell, Paul, Greenhill, Simon. (2013) A Lexicostatistical Study of the Khasian Languages: Khasi, Pnar, Lyngngam, and War.