Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ran
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
2
Tiếng Việt
2.1
Cách phát âm
2.2
Chữ Nôm
2.3
Từ tương tự
2.4
Tính từ
2.4.1
Dịch
2.5
Tham khảo
3
Tiếng Kolhe
3.1
Danh từ
3.2
Tham khảo
4
Tiếng War-Jaintia
4.1
Số từ
4.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
ran
ranet
Số nhiều
ran
rana
,
ranene
ran
gđ
Sự,
vụ
cướp
.
Ranet
foregikk på åpen gate.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
bankran
: Sự,
vụ
cướp
ngân hàng
.
Tham khảo
sửa
"
ran
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaːn
˧˧
ʐaːŋ
˧˥
ɹaːŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹaːn
˧˥
ɹaːn
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
艱
:
gian
,
ran
㘓
:
lơn
,
ran
闌
:
làn
,
lan
,
ran
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
ràn
rạn
rằn
rặn
rấn
rán
răn
rắn
rân
rận
Tính từ
ran
Vang
,
lan
khắp
mọi
nơi
.
Pháo
ran
.
Đau
ran
cả người.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ran
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Kolhe
sửa
Danh từ
sửa
ran
thuốc
.
Tham khảo
sửa
Tiếng Kolhe
tại cơ sở dữ liệu Môn-Khmer.
Tiếng War-Jaintia
sửa
Số từ
sửa
ran
năm
.
Tham khảo
sửa
Nagaraja, K. S., Sidwell, Paul, Greenhill, Simon. (2013)
A Lexicostatistical Study of the Khasian Languages: Khasi, Pnar, Lyngngam, and War
.