Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
kwəj˧˧kwəj˧˥wəj˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
kwəj˧˥kwəj˧˥˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

quây

  1. Che kín khắp chung quanh.
    Quây buồng tắm.

Tham khảo

sửa