pressing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈprɛ.siɳ/
Hoa Kỳ | [ˈprɛ.siɳ] |
Động từ
sửapressing
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "press" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửapress
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to press | |||||
Phân từ hiện tại | pressing | |||||
Phân từ quá khứ | pressed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | press | press hoặc pressest¹ | presses hoặc presseth¹ | press | press | press |
Quá khứ | pressed | pressed hoặc pressedst¹ | pressed | pressed | pressed | pressed |
Tương lai | will/shall² press | will/shall press hoặc wilt/shalt¹ press | will/shall press | will/shall press | will/shall press | will/shall press |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | press | press hoặc pressest¹ | press | press | press | press |
Quá khứ | pressed | pressed | pressed | pressed | pressed | pressed |
Tương lai | were to press hoặc should press | were to press hoặc should press | were to press hoặc should press | were to press hoặc should press | were to press hoặc should press | were to press hoặc should press |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | press | — | let’s press | press | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửapressing /ˈprɛ.siɳ/
- Thúc bách, cấp bách, cấp thiết gấp.
- pressing need — điều cần gấp
- Nài nỉ, nài ép.
- a pressing invitation — lời mời nài nỉ
Tham khảo
sửa- "pressing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pʁe.siɳ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pressing /pʁe.siɳ/ |
pressings /pʁe.siɳ/ |
pressing gđ /pʁe.siɳ/
- Sự là hơi (quần áo).
- Cửa hàng là hơi (quần áo).
- (Nghĩa rộng) Hiệu giặt.
- (Thể thao) Tấn công mạnh và liên tục.
Tham khảo
sửa- "pressing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)