Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pressing
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
1.5
Từ đảo chữ
2
Tiếng Pháp
2.1
Cách phát âm
2.2
Danh từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈpɹɛsɪŋ/
Âm thanh
(
Mỹ
)
:
(
tập tin
)
Vần:
-ɛsɪŋ
Động từ
sửa
pressing
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
press
.
Tính từ
sửa
pressing
Thúc bách
,
cấp bách
,
cấp thiết
gấp
.
pressing
need
— điều cần gấp
Nài nỉ
,
nài
ép.
a
pressing
invitation
— lời mời nài nỉ
Tham khảo
sửa
"
pressing
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Từ đảo chữ
sửa
springes
,
presigns
,
spersing
,
Spigners
,
Persings
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pʁe.siɳ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
pressing
/pʁe.siɳ/
pressings
/pʁe.siɳ/
pressing
gđ
/pʁe.siɳ/
Sự
là hơi
(quần áo).
Cửa hàng
là hơi
(quần áo).
(
Nghĩa rộng
)
Hiệu
giặt
.
(
Thể thao
)
Tấn công
mạnh
và
liên tục
.
Tham khảo
sửa
"
pressing
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)