pressed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửapressed
Chia động từ
sửapress
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to press | |||||
Phân từ hiện tại | pressing | |||||
Phân từ quá khứ | pressed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | press | press hoặc pressest¹ | presses hoặc presseth¹ | press | press | press |
Quá khứ | pressed | pressed hoặc pressedst¹ | pressed | pressed | pressed | pressed |
Tương lai | will/shall² press | will/shall press hoặc wilt/shalt¹ press | will/shall press | will/shall press | will/shall press | will/shall press |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | press | press hoặc pressest¹ | press | press | press | press |
Quá khứ | pressed | pressed | pressed | pressed | pressed | pressed |
Tương lai | were to press hoặc should press | were to press hoặc should press | were to press hoặc should press | were to press hoặc should press | were to press hoặc should press | were to press hoặc should press |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | press | — | let’s press | press | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.