Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɑː.lɪʃ/
  Hoa Kỳ

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

polish (số nhiều polishs) /ˈpɑː.lɪʃ/

  1. Nước bóng, nước láng.
  2. Nước đánh bóng, xi.
    boot polish — xi đánh giày
  3. (Nghĩa bóng) Vẻ lịch sự, vẻ tao nhã, vẻ thanh nhã.

Ngoại động từ sửa

polish ngoại động từ /ˈpɑː.lɪʃ/

  1. Đánh bóng, làm cho láng.
  2. (Nghĩa bóng) Làm cho lịch sự, làm cho thanh nhã, làm cho tao nhã.

Chia động từ sửa

Từ dẫn xuất sửa

Nội động từ sửa

polish nội động từ /ˈpɑː.lɪʃ/

  1. Bóng lên.

Chia động từ sửa

Từ dẫn xuất sửa

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa