Tiếng Anh sửa

 
boot

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

boot (số nhiều boots)

  1. Giày ống.
  2. Ngăn để hành lý (đằng sau xe ô tô, xe ngựa).
  3. (Sử học) Giày tra tấn (dụng cụ tra tấn hình giày ống).

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

boot (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn boots, phân từ hiện tại booting, quá khứ đơn và phân từ quá khứ booted)

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Đi giày ống cho.
  2. Đá (ai).
  3. (Sử học) Tra tấn (bằng giày tra tấn).

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)