Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tao nhã
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
騷雅
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
taːw
˧˧
ɲaʔa
˧˥
taːw
˧˥
ɲaː
˧˩˨
taːw
˧˧
ɲaː
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
taːw
˧˥
ɲa̰ː
˩˧
taːw
˧˥
ɲaː
˧˩
taːw
˧˥˧
ɲa̰ː
˨˨
Tính từ
sửa
tao
nhã
Thanh cao
lịch sự
.
Cử chỉ
tao nhã
.
Tham khảo
sửa
"
tao nhã
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)