Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɑː.lɪʃt/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

polished /ˈpɑː.lɪʃt/

  1. Bóng, láng.
  2. (Nghĩa bóng) Lịch sự, thanh nhã, tao nhã.
    polished manners — cử chỉ lịch sự tao nhã

Tham khảo sửa