pleasure
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈplɛ.ʒɜː/
Hoa Kỳ | [ˈplɛ.ʒɜː] |
Danh từ
sửapleasure /ˈplɛ.ʒɜː/
- Niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị, điều vui thú, điều khoái trá.
- a day of pleasure — một ngày vui thú
- it's a pleasure to... — thật là thú vị được...
- to take pleasure in... — thích thú với...
- with pleasure — xin vui lòng, rất hân hạnh
- Khoái lạc, hoan lạc; sự ăn chơi truỵ lạc.
- a life given up to pleasure — cuộc sống ăn chơi truỵ lạc
- a man of pleasure — một người ưa khoái lạc, một người ăn chơi truỵ lạc
- Ý muốn, ý thích.
- what's your pleasure, sir? — (thương nghiệp) thưa ông muốn mua gì ạ?, thưa ông cần gì ạ?
- I shall not consult his pleasure — tôi sẽ không hỏi ý muốn của hắn ta
- at pleasure — tuỳ ý, tuỳ ý muốn, tuỳ ý thích
- at someone's pleasure — tuỳ ý muốn của ai
- that can be postponed during our pleasure — việc đó có thể để chậm lâu chừng nào tuỳ theo ý muốn của chúng ta
Ngoại động từ
sửapleasure ngoại động từ /ˈplɛ.ʒɜː/
Chia động từ
sửapleasure
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửapleasure nội động từ /ˈplɛ.ʒɜː/
- (+ in) Thích thú với, vui thích với, thú vị với.
- to pleasure in something — thích thú với cái gì
- to pleasure in doing something — thích thú làm cái gì
Chia động từ
sửapleasure
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "pleasure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)