trụy lạc

(Đổi hướng từ truỵ lạc)

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ʨwḭʔ˨˩ la̰ːʔk˨˩tʂwḭ˨˨ la̰ːk˨˨tʂwi˨˩˨ laːk˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tʂwi˨˨ laːk˨˨tʂwḭ˨˨ la̰ːk˨˨

Tính từ

sửa

trụy lạc

  1. Sa ngã hư hỏng.
    Cuộc đời trụy lạc.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa