Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwaːj˧˥ la̰ːʔk˨˩kʰwa̰ːj˩˧ la̰ːk˨˨kʰwaːj˧˥ laːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwaːj˩˩ laːk˨˨xwaːj˩˩ la̰ːk˨˨xwa̰ːj˩˧ la̰ːk˨˨

Danh từ

sửa

khoái lạc

  1. Sự vui sướng, thỏa mãn.
    Định nghĩa khoái lạc là sảng khoái và lạc quan.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa