Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈplæt.ˌfɔrm/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

platform (số nhiều platforms)

  1. Nền, bục, bệ.
  2. Sân ga, ke ga.
  3. Chỗ đứng ở hai đầu toa (xe lửa...).
  4. Chỗ đứng (xe khách...).
    entrance platform of a bus — chỗ đứng ở cửa vào xe buýt
  5. Bục giảng, bục diễn thuyết, diễn đàn.
  6. (Nghĩa bóng) (the platform) Thuật nói, thuật diễn thuyết.
  7. (Nghĩa bóng) Cương lĩnh chính trị (của một đảng).
  8. nền tảng ( phương tiện truyền thông)

Ngoại động từ

sửa

platform ngoại động từ /ˈplæt.ˌfɔrm/

  1. Đặt trên nền, đặt trên bục.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

platform nội động từ /ˈplæt.ˌfɔrm/

  1. Nói trên bục, diễn thuyết trên diễn đàn.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa