Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ xajk˧˥˧˥ kʰa̰t˩˧˧˧ kʰat˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ xajk˩˩˧˥˧ xa̰jk˩˧

Danh từ

sửa

xe khách

  1. (khẩu ngữ) Ô tô lớn chở hành khách trên các tuyến đường dài, thường là các đường liên tỉnh.
    bến xe khách Bắc-Nam

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa
  • Xe khách, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam