Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɑɪ.lət/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

pilot /ˈpɑɪ.lət/

  1. (Hàng hải) Hoa tiêu.
    deep-sea pilot — hoa tiêu ngoài biển khơi
    coast pilot; inshore pilot — hoa tiêu ven biển
  2. (Hàng không) Người lái (máy bay), phi công.
  3. (Nghĩa bóng) Người dẫn đường (đi săn... ).

Thành ngữ sửa

Ngoại động từ sửa

pilot ngoại động từ /ˈpɑɪ.lət/

  1. (Hàng hải) Dẫn (tàu).
  2. (Hàng không) Lái (máy bay).
  3. (Nghĩa bóng) Dìu dắt (ai) qua những khó khăn.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
pilot
/pi.lɔ/
pilot
/pi.lɔ/

pilot /pi.lɔ/

  1. Cọc sàn nhà.
  2. Giẻ làm giấy.

Tham khảo sửa