pilot
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpɑɪ.lət/
Hoa Kỳ | [ˈpɑɪ.lət] |
Danh từ
sửapilot /ˈpɑɪ.lət/
- (Hàng hải) Hoa tiêu.
- deep-sea pilot — hoa tiêu ngoài biển khơi
- coast pilot; inshore pilot — hoa tiêu ven biển
- (Hàng không) Người lái (máy bay), phi công.
- (Nghĩa bóng) Người dẫn đường (đi săn... ).
Thành ngữ
sửaNgoại động từ
sửapilot ngoại động từ /ˈpɑɪ.lət/
Chia động từ
sửapilot
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to pilot | |||||
Phân từ hiện tại | piloting | |||||
Phân từ quá khứ | piloted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pilot | pilot hoặc pilotest¹ | pilots hoặc piloteth¹ | pilot | pilot | pilot |
Quá khứ | piloted | piloted hoặc pilotedst¹ | piloted | piloted | piloted | piloted |
Tương lai | will/shall² pilot | will/shall pilot hoặc wilt/shalt¹ pilot | will/shall pilot | will/shall pilot | will/shall pilot | will/shall pilot |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | pilot | pilot hoặc pilotest¹ | pilot | pilot | pilot | pilot |
Quá khứ | piloted | piloted | piloted | piloted | piloted | piloted |
Tương lai | were to pilot hoặc should pilot | were to pilot hoặc should pilot | were to pilot hoặc should pilot | were to pilot hoặc should pilot | were to pilot hoặc should pilot | were to pilot hoặc should pilot |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | pilot | — | let’s pilot | pilot | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "pilot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pi.lɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pilot /pi.lɔ/ |
pilot /pi.lɔ/ |
pilot gđ /pi.lɔ/
Tham khảo
sửa- "pilot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)