Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwaː˧˧ tiəw˧˧hwaː˧˥ tiəw˧˥hwaː˧˧ tiəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwa˧˥ tiəw˧˥hwa˧˥˧ tiəw˧˥˧

Từ nguyên sửa

Phiên âm từ chữ Hán (, phiên âm là tiêu, nghĩa là xem xét).

Danh từ sửa

hoa tiêu

  1. Người cầm lái máy bay hoặc tàu thuỷ.
    Mở một kì thi chọn hoa tiêu giỏi.

Tham khảo sửa