Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌpɪkəˈruːn/
  Hoa Kỳ

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Tây Ban Nha picarón, từ pícaro (“kẻ lừa đảo”).

Danh từ

sửa

picaroon

  1. Kẻ bất lương, kể cướp, kẻ trộm.
  2. Tàu cướp biển.

Đồng nghĩa

sửa
kẻ bất lương
tàu cướp biển

Nội động từ

sửa

picaroon nội động từ

  1. Ăn cướp, dở trò kẻ cướp.

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa