picaroon
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌpɪkəˈruːn/
Hoa Kỳ | [ˌpɪkəˈruːn] |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Tây Ban Nha picarón, từ pícaro (“kẻ lừa đảo”).
Danh từ
sửapicaroon
Đồng nghĩa
sửa- kẻ bất lương
- tàu cướp biển
Nội động từ
sửapicaroon nội động từ
Bảng chia động từ của picaroon
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "picaroon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)