Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cướp biển
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɨəp
˧˥
ɓiə̰n
˧˩˧
kɨə̰p
˩˧
ɓiəŋ
˧˩˨
kɨəp
˧˥
ɓiəŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɨəp
˩˩
ɓiən
˧˩
kɨə̰p
˩˧
ɓiə̰ʔn
˧˩
Danh từ
sửa
cướp biển
Kẻ cướp
trên
biển
.
Con tàu rơi vào tay bọn
cướp biển
.
Đồng nghĩa
sửa
hải tặc
Tham khảo
sửa
Cướp biển,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam