Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɪ.lɪdʒ/

Danh từ sửa

pillage /ˈpɪ.lɪdʒ/

  1. Sự cướp bóc, sự cướp phá.

Ngoại động từ sửa

pillage ngoại động từ /ˈpɪ.lɪdʒ/

  1. Cướp bóc, cướp phá.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
pillage
/pi.jaʒ/
pillages
/pi.jaʒ/

pillage /pi.jaʒ/

  1. Sự cướp phá, sự cướp bóc.
  2. Sự tham ô, sự ăn cắp.
  3. (Nghĩa bóng) Sự ăn cắp văn.

Tham khảo sửa