Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

loot /ˈluːt/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) trung uý.

Danh từ

sửa

loot /ˈluːt/

  1. Cướp của được.
  2. Bỗng lộc phi pháp.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự cướp bóc (một thành phố... ).
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) tiền, xin.

Động từ

sửa

loot /ˈluːt/

  1. Cướp bóc, cướp phá.
    to loot a city — cướp phá một thành phố

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)