Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfreɪz/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

phrase /ˈfreɪz/

  1. Câu nói.
  2. Nhóm từ, cụm từ.
  3. Thành ngữ.
  4. Cách nói.
    as the phrase goes — theo cách nói thông thường
    in simple phrase — theo cách nói đơn giản
  5. (Số nhiều) Những lời nói suông.
  6. (Âm nhạc) Tiết nhạc.

Ngoại động từ

sửa

phrase ngoại động từ /ˈfreɪz/

  1. Diễn đạt, nói, phát biểu (bằng lời).
    thus he phrased it — anh ta đã phát biểu như thế đấy
  2. (Âm nhạc) Phân câu.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
phrase
/fʁaz/
phrases
/fʁaz/

phrase gc /fʁaz/

  1. Câu.
  2. (Âm nhạc) Tiết nhạc.
  3. (Số nhiều) Lời nói kiểu cách; lời nói huênh hoang.
    Faire des phrases — nói huênh hoang
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Cách nói, lối nói.
    sans phrases — không úp mở

Tham khảo

sửa