phrased
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaphrased
Chia động từ
sửaphrase
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to phrase | |||||
Phân từ hiện tại | phrasing | |||||
Phân từ quá khứ | phrased | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | phrase | phrase hoặc phrasest¹ | phrases hoặc phraseth¹ | phrase | phrase | phrase |
Quá khứ | phrased | phrased hoặc phrasedst¹ | phrased | phrased | phrased | phrased |
Tương lai | will/shall² phrase | will/shall phrase hoặc wilt/shalt¹ phrase | will/shall phrase | will/shall phrase | will/shall phrase | will/shall phrase |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | phrase | phrase hoặc phrasest¹ | phrase | phrase | phrase | phrase |
Quá khứ | phrased | phrased | phrased | phrased | phrased | phrased |
Tương lai | were to phrase hoặc should phrase | were to phrase hoặc should phrase | were to phrase hoặc should phrase | were to phrase hoặc should phrase | were to phrase hoặc should phrase | were to phrase hoặc should phrase |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | phrase | — | let’s phrase | phrase | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.