conquête
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.kɛt/
Canada (Montreal) | [kõ.kɛːt] |
(Chính thức)
Canada (Montreal) | [kõ.kaɪ̯t] |
(Không chính thức)
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
conquête /kɔ̃.kɛt/ |
conquêtes /kɔ̃.kɛt/ |
conquête gc /kɔ̃.kɛt/
- Sự chinh phục, sự xâm chiếm.
- Faire la conquête d’un pays — xâm chiếm một nước
- La conquête des cœurs — sự chinh phục lòng người
- Đất chinh phục, đất xâm chiếm.
- Etendre ses conquêtes — mở rộng đất xâm chiếm
- Kẻ bị quyến rũ, tình nhân.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "conquête", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)