tổn thất
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
to̰n˧˩˧ tʰət˧˥ | toŋ˧˩˨ tʰə̰k˩˧ | toŋ˨˩˦ tʰək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ton˧˩ tʰət˩˩ | to̰ʔn˧˩ tʰə̰t˩˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
sửatổn thất
- Thiệt hại.
- Quân địch tổn thất nặng nề.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "tổn thất", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)